Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
headlamp
/'hedlæmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
headlamp
/ˈhɛdˌlæmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như headlight
xem
headlight
noun
plural -lamps
[count] :headlight
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content