Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
haven
/'heivn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
haven
/ˈheɪvən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nơi trú, nơi ẩn náu
(cũ) cảng
* Các từ tương tự:
haven't
,
haven't
,
havenly-minded
noun
plural -vens
[count] :a place where you are protected from danger, trouble, etc.
The
shelter
offers
/
provides
a
haven
from
abusive
spouses
.
The
inn
is
a
haven
for
weary
travelers
.
This
national
park
provides
a
safe
haven
for
wildlife
. -
see
also
tax
haven
* Các từ tương tự:
haven't
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content