Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harvester
/'hɑ:vistə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
harvester
/ˈhɑɚvəstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người thu hoạch; người gặt
máy gặt
* Các từ tương tự:
harvester-thresher
noun
plural -ers
[count] a person who gathers crops or other natural products
a large machine that is used for harvesting crops
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content