Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harrow
/'hærəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
cái bừa
Động từ
bừa (ruộng…)
làm (ai) đau khổ
* Các từ tương tự:
harrowing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content