Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harmonize
/'hɑ:mənaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
harmonize
/ˈhɑɚməˌnaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cách viết khác harmonise
Động từ
[làm cho] hài hòa
the
cottages
harmonize
well
with
the
landscape
mấy căn nhà tranh rất hài hòa với phong cảnh ấy
hát bè
that
group
harmonizes
well
nhóm đó hát bè rất ăn ý
* Các từ tương tự:
harmonize
verb
also Brit harmonise -nizes; -nized; -nizing
[no obj] :to play or sing different musical notes that sound pleasing together :to play or sing in harmony
A
group
of
singers
were
harmonizing
on
the
street
corner
.
[no obj] :to be combined or go together in a pleasing way :to be in harmony
The
flavors
harmonize (
with
one
another
)
beautifully
.
Their
beliefs
did
not
always
harmonize.
[+ obj] :to cause (two or more things) to be combined or to go together in a pleasing or effective way
The
singers
harmonized
their
voices
beautifully
.
a
recipe
that
harmonizes
flavors
from
different
parts
of
the
world
The
background
music
is
not
harmonized
with
the
action
on-screen
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content