Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

harmonize /'hɑ:mənaiz/  

  • cách viết khác harmonise
    Động từ
    [làm cho] hài hòa
    the cottages harmonize well with the landscape
    mấy căn nhà tranh rất hài hòa với phong cảnh ấy
    hát bè
    nhóm đó hát bè rất ăn ý

    * Các từ tương tự:
    harmonize