Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hangman
/'hæηmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hangman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hangman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều hangmen)
người treo cổ (những người bị kết án tử hình bằng treo cổ)
noun
/ˈhæŋmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a person whose job is to kill criminals by hanging them
noun
The hangman, a black hood concealing his identity, slipped the noose over the prisoner's head
executioner
Archaic
Brit
Jack
Ketch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content