Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hand-me-down
/'hændmi'daun/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hand-me-down
/ˈhændmiˌdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
may sãn rẻ tiền (quần áo)
mặc thừa, mặc lại (quần áo)
Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
quần áo may sãn rẻ tiền
quần áo mặc thừa, quần áo mặc lại
* Các từ tương tự:
hand-me-downs
adjective
owned or used by someone else before you :secondhand - used especially of clothing
He
was
wearing
an
old
, hand-me-down
jacket
. -
sometimes
used
figuratively
He
has
some
old-fashioned
, hand-me-down
notions
about
the
role
of
women
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content