Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hallucinogen
/hə'lu:sinədʒen/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hallucinogen
/həˈluːsənəʤən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chất ma túy gây ảo giác
* Các từ tương tự:
hallucinogenic
noun
plural -gens
[count] :a substance (such as a drug) that causes people to see or sense things that are not real :a substance that causes hallucinations
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content