Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hale
/heil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hale
/ˈheɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hale and hearty
khỏe mạnh, tráng kiện
* Các từ tương tự:
Halesbury Committee
adjective
haler; halest
[also more ~; most ~] :healthy and strong - usually used in the phrase hale and hearty
His
mother
remains
hale
and
hearty
in
her
old
age
.
adjective
Her grandmother was as hale and hearty as ever
healthy
hearty
fit
(
as
a
fiddle
)
sound
able-bodied
hardy
wholesome
robust
flourishing
in
good
or
fine
fettle
in
the
pink
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content