Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hair's breadth
/'heəzbreiθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hair's breadth
/ˈheɚˌbrɛtɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
khoảng cách rất ngắn
by a hair's breadth
chỉ một ly; chỉ trong gang tấc
we
escaped
by
a
hair's
breath
chúng tôi thoát nạn chỉ trong gang tấc
* Các từ tương tự:
hair's breadth
noun
or US hairbreadth
[singular] :a very small distance or amount
He
came
within
a
hair's
breadth
of
winning
the
race
. [=
he
came
very
close
to
winning
the
race
] -
often
used
before
another
noun
a
hairbreadth
escape
[=
a
very
narrow
escape
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content