Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hail-fellow /'heilfelou/  

  • -fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/*
    tính từ
    thân thiết, thân mật
    to be hail-fellow with everyone
    thân mật với tất cả mọi người* danh từ
    bạn thân

    * Các từ tương tự:
    hail-fellow-well-met