Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mưa đá
    (nghĩa bóng) loạt, tràng dồn dập, trận tới tấp
    a hail of questions
    một tràng câu hỏi dồn dập
    hail of bullets
    một trận mưa đạn
    Động từ
    mưa đá
    trời đang mưa đá
    đổ xuống dồn dập, trút xuống như mưa
    họ chửi rủa chúng tôi như tát nước vào mặt
    gọi, réo, hò (đò…)
    trong tầm gọi nghe được
    vẫy (xe tắc xi) dừng lại
    (+ as) tung hô, hoan nghênh
    đám đông hoan nghênh ông như một vị anh hùng
    cuốn sách được hoan nghênh như một kiệt tác
    (+ from) tới (từ đâu)
    chiếc tàu từ Thượng Hải tới
    be hail-fellow-well-met [with somebody]
    xởi lởi (với mọi người, nhất là với người lạ)
    Thán từ
    (từ cổ) hoan hô
    Hail, Caesar!
    hoan hô Caesar!
    Danh từ
    within hail
    trong tầm gọi nghe thấy được

    * Các từ tương tự:
    hail-fellow, hail-fellow-well-met, hailstone, hailstorm