Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ngựa thương (để cưỡi)
    người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc
    Ngoại động từ
    làm thành nhàm

    * Các từ tương tự:
    hackney carriage, hackney-coach, hackneyed