Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ha ha
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ha ha
/hɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ha ha
/ˈhɑːˈhɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
aha; hee-haw;
thán từ
ha ha
/'hɔ:'hɔ:/
Danh từ
tiếng cười ha ha
Nội động từ
cười ha ha
* Các từ tương tự:
ha-ha
interjection
or ha-ha
used to represent laughter
Ha
ha
!
That's
a
good
one
!
he
chuckled
. -
often
used
in
an
ironic
way
Oh
,
ha
ha
.
That's
very
funny
. [=
that's
not
really
funny
at
all
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content