Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guttural
/'gʌtərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guttural
/ˈgʌtərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] yết hầu
guttural
consonants
(
ng
ô
n
)
phụ âm yết hầu
* Các từ tương tự:
gutturalism
,
gutturality
,
gutturalize
,
gutturally
adjective
formed or pronounced in the throat
guttural
sounds
a
guttural
grunt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content