Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gumbo
/'gʌmbou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gumbo
/ˈgʌmboʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
súp mướp tây
* Các từ tương tự:
gumboil
,
gumboot
noun
plural -bos
[count, noncount] :a thick soup made in the southern U.S. with meat or seafood and usually okra
a
bowl
of
real
Cajun
gumbo -
sometimes
used
figuratively
a
cultural
gumbo [=
a
mixture
of
cultures
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content