Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gully
/'gʌli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gully
/ˈgʌli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gully
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
khe nước, rãnh, máng, mương
* Các từ tương tự:
gully-drain
,
gully-hole
noun
also gulley , pl -lies also -leys
[count] :a long, narrow cut or low area in the ground that water moves through when it rains
noun
We rode along in the gully so as not to be seen
gulley
channel
river-bed
watercourse
gorge
ravine
canyon
notch
cut
pass
defile
valley
corridor
wadi
Brit
gill
or
ghyll
W
US
arroyo
US
and
Canadian
gulch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content