Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gull
/gʌl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gull
/ˈgʌl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng seagull) (động vật)
mòng biển (chim)
Động từ
(cổ)
lừa, lừa bịp (ai)
Danh từ
(cổ)
người dễ bị lừa, người ngờ nghệch
* Các từ tương tự:
gull-catcher
,
guller
,
gullery
,
gullet
,
gullibility
,
gullible
,
gullibly
,
gully
,
gully-drain
noun
plural gulls
[count] :a large, common, usually gray and white bird that lives near the ocean :seagull
verb
gulls; gulled; gulling
[+ obj] old-fashioned :to fool or trick (someone)
I
was
gulled
[=
deceived
]
by
their
false
promises
of
easy
money
.
* Các từ tương tự:
gullet
,
gullible
,
gully
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content