Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũng seagull) (động vật)
    mòng biển (chim)
    Động từ
    (cổ)
    lừa, lừa bịp (ai)
    Danh từ
    (cổ)
    người dễ bị lừa, người ngờ nghệch

    * Các từ tương tự:
    gull-catcher, guller, gullery, gullet, gullibility, gullible, gullibly, gully, gully-drain