Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vịnh
    the gulf of Mexico
    vịnh Mexico
    hố sâu, vực thẳm
    (bóng) hố sâu [ngăn cách]
    hố sâu ngăn cách hai lãnh tụ không thể nào lấp đi được

    * Các từ tương tự:
    gulf stream, gulfy