Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guileless
/'gaillis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guileless
/ˈgajəlləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chân thật
* Các từ tương tự:
guilelessly
,
guilelessness
adjective
[more ~; most ~] :very innocent :naive
a
guileless
person
/
smile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content