Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guff
/gʌf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guff
/ˈgʌf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện nhăng nhít, chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
* Các từ tương tự:
guffaw
noun
[noncount] informal
foolish nonsense
His
latest
book
has
a
lot
of
guff
about
conspiracies
of
one
kind
or
another
.
chiefly US :annoying or playful criticism
His
friends
have
given
him
a
lot
of
guff
about
his
hair
.
She
doesn't
take
guff
from
anybody
.
* Các từ tương tự:
guffaw
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content