Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guardian
/'gɑ:djən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guardian
/ˈgɑɚdijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guardian
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người gác, người bảo vệ
the
police
are
guardian
of
law
and
order
cảnh sát là những người bảo vệ luật pháp và trật tự
người giám hộ (tài sản…)
* Các từ tương tự:
guardian angel
,
guardianship
noun
plural -ans
[count] someone or something that watches or protects something - often + of
The
historical
society
sees
itself
as
the
guardian
of
the
town's
traditions
.
a
usage
criticized
by
people
who
consider
themselves
guardians
of
proper
English
law :someone who takes care of another person or of another person's property
After
the
death
of
her
parents
,
her
uncle
was
appointed
as
her
legal
guardian.
* Các từ tương tự:
guardian angel
noun
She fancies him her guardian, her knight in shining armour. Do we really need guardians of the 'purity' of the language?
protector
defender
paladin
champion
trustee
custodian
keeper
preserver
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content