Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự bảo hành
    the watch comes with a year's guarantee
    chiếc đồng hồ được bảo hành một năm
    sự bảo lãnh, vật bảo lãnh
    "what guarantee can you offer?" "I can offer my house as a guarantee"
    "anh lấy gì để bảo lãnh?" "tôi xin lấy ngôi nhà của tôi để bảo lãnh"
    be somebody's guarantee for a loan from the bank
    là người bảo lãnh cho ai vay tiền của ngân hàng
    sự bảo đảm, sự đoan chắc
    blue skies are not always a guarantee of fine weather
    bầu trời xanh chưa chắc là thời tiết đã đẹp
    Động từ
    bảo đảm
    I can guarantee it's trueI saw it myself
    tôi bảo đảm cái đó là đúng, chính mắt tôi đã trông thấy
    bảo lãnh
    guarantee somebody's debt
    bảo lãnh món nợ của ai
    bảo hành (hàng bán ra)
    be guaranteed to do something
    (khẩu ngữ, mỉa) chắc chắn là
    khi anh muốn ra ngoài thì chắc chắn là trời mưa

    * Các từ tương tự:
    Guaranteed week