Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    càu nhàu, lầm bầm
    why grumble at me about your own stupid mistakes?
    Sao lại càu nhàu với tôi về những sai lầm ngốc nghếch của chính cậu?
    gầm, rền
    tiếng sấm rền ở đằng xa
    tiếng sôi bụng ùng ục
    Danh từ
    sự càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm
    tiếng gầm, tiếng rền (sấm)

    * Các từ tương tự:
    grumbler