Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

grovel /'grɔvl/  

  • Động từ
    -ll-, Mỹ -l-
    (xấu) nằm phủ phục xuống đất (trước vua chúa ngày xưa…)
    (bóng) uốn gối, khúm núm
    I had to grovel to my boss before she should agree to let me go on holiday
    tôi phải khúm núm trước bà chủ mới được bà đồng ý cho đi nghỉ
    grovel about (around)
    bò quanh
    bò quanh dưới gầm bàn để tìm cái đinh ghim

    * Các từ tương tự:
    groveler, grovelingly, groveller, grovelling