Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ about) (xấu) kêu ca, cằn nhằn
    thôi đừng có cái gì cũng kêu ca nữa!
    Danh từ
    (+ about) sự kêu ca, sự cằn nhằn
    hắn bao giờ cũng kêu ca về một cái gì đó.
    (+ against) lời kêu ca
    (xấu) người hay kêu ca cằn nhằn

    * Các từ tương tự:
    grouchily, grouchiness, grouchy