Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hạt sạn
    spread grit in icy roads
    rải sạn lên mặt đường đóng băng (cho xe khỏi trượt)
    I have got a piece of grit in my shoe
    tôi bị một viên sạn vào trong giày
    grit one's teeth
    nghiến răng
    dồn hết tính gan góc, dồn hết tính chịu đựng bền bỉ
    leo núi lúc trời bão tuyết đòi hỏi phải gan góc lắm mới được

    * Các từ tương tự:
    grits, gritstone, grittily, grittiness, gritty