Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

grimace /gri'meis/  /'griməs/

  • Danh từ
    sự nhăn mặt, sự nhăn nhó
    make (givea grimace of pain
    sự nhăn nhó vì đau
    Động từ
    nhăn mặt, nhăn nhó
    chị ta nhăn nhó vì đau

    * Các từ tương tự:
    grimacer