Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grimace
/gri'meis/
/'griməs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grimace
/ˈgrɪməs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự nhăn mặt, sự nhăn nhó
make
(
give
)
a
grimace
of
pain
sự nhăn nhó vì đau
Động từ
nhăn mặt, nhăn nhó
she
grimaced
with
pain
chị ta nhăn nhó vì đau
* Các từ tương tự:
grimacer
noun
plural -aces
[count] :a facial expression in which your mouth and face are twisted in a way that shows disgust, disapproval, or pain
The
patient
made
/
gave
a
painful
grimace
as
the
doctor
examined
his
wound
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content