Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    Khoang nướng (ở lò điện...)
    put the bread under the grill for a minute to brown the tip
    cho bánh mì vào khoang nướng một phút cho mặt trên nâu đi
    vỉ nướng
    thịt nướng
    (cũng như grill-room) phòng chả nướng (ở quán ăn)
    ta gặp nhau ở phòng chả nướng ở lầu một nhé
    Động từ
    nướng, được nướng
    thịt bò nướng
    I'll grill you some fish
    Tôi sẽ nướng cho anh một ít cá
    phơi mình trước bếp lửa, trước tia nắng
    ngồi phơi mình ra nắng
    (khẩu ngữ) tra hỏi
    cảnh sát tra hỏi hắn không ngớt trong hơn một giờ đồng hồ

    * Các từ tương tự:
    grill-room, grillage, grille, grilled, griller