Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
greeter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
greeter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xem
greet
noun
plural -ers
[count] :someone who greets people as they enter a place
He
was
hired
as
a
professional
greeter,
welcoming
customers
to
the
store
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content