Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gravel
/'grævəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gravel
/ˈgrævəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sỏi
a
gravel
path
đường mòn rải sỏi
Động từ
-ll, (Mỹ) cũng -l-
rải sỏi
gravel
a
road
rải sỏi một con đường
a
gravelled
path
đường mòn rải sỏi
* Các từ tương tự:
gravel-blind
,
gravel-path
,
graveless
,
gravelly
,
gravely
noun
[noncount] :small pieces of rock
a
layer
of
gravel -
often
used
before
another
noun
a
gravel
road
[=
a
road
with
a
top
surface
made
of
gravel]
a
gravel
pit
[=
a
large
hole
in
the
ground
where
gravel
has
been
dug
up
]
* Các từ tương tự:
gravelly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content