Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sỏi
    a gravel path
    đường mòn rải sỏi
    Động từ
    -ll, (Mỹ) cũng -l-
    rải sỏi
    gravel a road
    rải sỏi một con đường
    đường mòn rải sỏi

    * Các từ tương tự:
    gravel-blind, gravel-path, graveless, gravelly, gravely