Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grange
/greindʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
trang trại
* Các từ tương tự:
granger
,
Granger causality
,
grangerism
,
grangerize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content