Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự lộng lẫy, sự huy hoàng, sự tráng lệ, sự hùng vĩ
    the grandeur of the Swiss alps
    sự hùng vĩ của những ngọn núi cao Thụy Sĩ
    delusions of grandeur