Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grade school
/'greidsku:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grade school
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
như primary school
xem
primary school
* Các từ tương tự:
grade-schooler
noun
plural ~ schools
[count, noncount] US :elementary school
* Các từ tương tự:
grade-schooler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content