Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gorgon
/'gɔ:gən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Gorgon
/ˈgoɚgən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ thần tóc rắn (thần thoại Hy Lạp, nhìn ai là người đó hóa đá)
người đàn bà đáng sợ
her
stepmother
,
who
hated
her
,
was
an
absolute
gorgon
dì ghẻ cô ta, vốn ghét cô ta, là một người đàn bà đáng sợ
* Các từ tương tự:
gorgonian
,
gorgonize
,
Gorgonzola
noun
plural -gons
[count] :any one of the three sisters in Greek mythology who had snakes for hair and who could turn anyone who looked at them into stone
Medusa
the
Gorgon
* Các từ tương tự:
Gorgonzola
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content