Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gorgeous
/'gɔ:dʒəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gorgeous
/ˈgoɚʤəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gorgeous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(khẩu ngữ)
huy hoàng, lộng lẫy, tuyệt vời
gorgeous
weather
thời tiết tuyệt vời
walls
hung
with
gorgeous
tapestries
tường treo những tấm thảm lộng lẫy
* Các từ tương tự:
gorgeously
,
gorgeousness
adjective
[more ~; most ~]
very beautiful or attractive
Your
baby
is
absolutely
gorgeous!
a
gorgeous
young
man
/
woman
a
gorgeous
red
dress
very enjoyable or pleasant
gorgeous
summer
afternoons
adjective
The males are known for their gorgeous plumage
resplendent
splendid
magnificent
glorious
exquisite
sumptuous
dazzling
grand
beautiful
splendorous
breathtaking
radiant
refulgent
brilliant
showy
colourful
Colloq
splendiferous
He married a gorgeous fashion model
great
terrific
fantastic
wonderful
marvellous
glorious
spectacular
superb
excellent
Colloq
fantabulous
marvy
smashing
super
nifty
neat
swell
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content