Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gore
/gɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gore
/ˈgoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gore
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
máu đông (từ vết thương chảy ra)
a
film
with
too
much
gore
một bộ phim có quá nhiều cảnh đổ máu
Động từ
húc bằng sừng
be
gored
to
death
bị húc chết
Danh từ
vạt chéo (áo, buồm, dù…)
* Các từ tương tự:
gored
noun
[noncount] thick blood from a wound
violent images or scenes that show a lot of blood
The
movie
contains
excessive
violence
, gore,
and
profanity
.
blood
and
gore
verb
gores; gored; goring
[+ obj] of an animal :to wound (a person or another animal) with a horn or tusk
The
bull
gored
him
.
usually (be) gored
He
was
gored
by
a
bull
.
noun
The current crop of horror films have too much gore for my taste
blood
carnage
butchery
slaughter
bloodshed
verb
The matador, severely gored by the bull, was carried away
pierce
stab
poke
horn
penetrate
puncture
spear
gouge
spit
stick
impale
disembowel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content