Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    máu đông (từ vết thương chảy ra)
    a film with too much gore
    một bộ phim có quá nhiều cảnh đổ máu
    Động từ
    húc bằng sừng
    bị húc chết
    Danh từ
    vạt chéo (áo, buồm, dù…)

    * Các từ tương tự:
    gored