Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khẩu ngữ
    (thường số nhiều) bánh kẹo
    cái thèm muốn
    bây giờ đây tôi có thể sắm một xe hơi mới, đi nghỉ ở nước ngoài và thỏa mãn nhiều cái thèm muốn khác
    người tốt (trong một bộ phim)
    anh ta là một trong số nhân vật tốt hay xấu (trong phim…) thế?
    (thán tự) (cũng goody gumdrops)
    tuyệt! hết ý! (tiếng trẻ em thể hiện sự vui thích…)

    * Các từ tương tự:
    goody-goody