Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
good humour
/,gʊd'hju:mə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
tính vui vẻ; tâm trạng vui vẻ
* Các từ tương tự:
good-humoured
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content