Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gong
/gɔη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gong
/ˈgɑːŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái cồng, cái chiêng, cái kẻng
beat
a
gong
đánh kẻng
do
I
hear
the
dinner
gong?
Có phải tiếng kẻng cơm trưa không nhỉ?
(Anh, khẩu ngữ) huy chương, mề đay (quân sự)
* Các từ tương tự:
gongorism
,
gongoristic
noun
plural gongs
[count] a large metal disc that makes a deep ringing sound when it is struck with a padded hammer
They
sounded
a
gong
to
summon
us
to
dinner
.
Brit informal :a medal or award
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content