Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái cồng, cái chiêng, cái kẻng
    beat a gong
    đánh kẻng
    do I hear the dinner gong?
    Có phải tiếng kẻng cơm trưa không nhỉ?
    (Anh, khẩu ngữ) huy chương, mề đay (quân sự)

    * Các từ tương tự:
    gongorism, gongoristic