Danh từ
    
    vàng
    
    
    
    những đồng tiền đúc bằng vàng
    
    pure gold
    
    vàng ròng
    
    18-carat gold
    
    vàng 18ca-rat
    
    vàng bạc, của cải
    
    
    
    kẻ keo kiệt và đống của cải của hắn
    
    màu vàng (ánh kim)
    
    
    
    tóc màu vàng óng
    
    (thể thao) huy chương vàng
    
    
    
    đoạt huy chương vàng
    
    all that glitters is not gold
    
    xem glitter
    
    [as] good as gold
    
    tỏ ra có đạo đức tốt, tỏ ra có giáo dục
    
    
    
    tụi trẻ tỏ ra rất ngoan khi anh vắng nhà
    
    a heart of gold
    
    xem heart
    
    strike gold (oil)
    
    xem strike
    
    worth one's (its) weight in gold
    
    xem worth