Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
godless
/'gɔdlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
godless
/ˈgɑːdləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
godless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vô thần
* Các từ tương tự:
godlessness
adjective
[more ~; most ~] disapproving :not believing in God
a
godless
people
/
society
a
godless
place
[=
a
place
where
no
one
believes
in
God
]
godless
ideologies
adjective
The prison was a godless place, where one was murdered for a crust of bread
wicked
evil
iniquitous
sinful
unrighteous
unholy
hellish
impious
blasphemous
profane
sacrilegious
ungodly
In theory, communism is a godless ideology
atheistic
nullifidian
agnostic
unbelieving
sceptical
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content