Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goad
/gəʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goad
/ˈgoʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gậy thúc gia súc
(nghĩa bóng) động lực thúc đẩy
Động từ
thúc (gia súc bằng gậy thúc)
thúc giục
goad
somebody
into
doing
something
thúc giục ai làm gì
* Các từ tương tự:
goadsman
verb
goads; goaded; goading
[+ obj] :to urge or force (someone) to do something
He
was
goaded
(
on
)
by
a
sense
of
duty
.
The
threat
of
legal
action
should
goad
them
into
complying
/
compliance
.
noun
plural goads
[count] a pointed rod used to make an animal move forward
someone or something that urges or forces someone to do something
The
threat
of
legal
action
is
a
powerful
goad
to
companies
that
have
ignored
the
regulations
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content