Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    gặm
    a dog gnawing [ata bone
    con chó gặm mẩu xương
    [+ at] giày vò, làm cồn cào
    khiếp sợ và lo âu đang giày vò trái tim
    sự cồn cào của cơn đói
    tội lỗi đang cắn rứt lương tâm
    gnaw something away (off)
    gặm mòn, gặm
    chuột đã gặm nhắm cái nắp hộp

    * Các từ tương tự:
    gnawer, gnawing