Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gnarled
/nɑ:ld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gnarled
/ˈnɑrəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gnarled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
lắm mấu (cành cây…)
xương xẩy (tay…)
hands
gnarled
with
age
bàn tay xương xẩu vì tuổi già
adjective
[more ~; most ~]
of wood :having many twists and hard bumps or knots
gnarled
branches
an
ancient
gnarled
tree
bumpy or twisted
the
old
man's
gnarled
fingers
/
hands
adjective
I concealed myself in the gnarled branches of the old oak. The beggar reached out to me with her gnarled hand
twisted
knotty
lumpy
bumpy
knotted
bent
crooked
distorted
contorted
warped
arthritic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content