Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glower
/'glaʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glower
/ˈglawɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
+ at
trừng mắt nhìn
he
sat
glowering
at
his
opponent
nó ngồi trừng mắt nhìn đối thủ
the
glowering
sky
bầu trời trông vẻ đe dọa (với nhiều đám mây đen)
* Các từ tương tự:
gloweringly
verb
-ers; -ered; -ering
[no obj] :to look at someone or something in an angry way
The
librarian
glowered
at
us
when
she
heard
us
laughing
. -
sometimes
used
figuratively
a
glowering
[=
dark
,
forbidding
]
sky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content