Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glittery
/'glitəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
như glittering
xem
glittering
little
glittery
eyes
cặp mắt nhỏ long lanh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content